CÔNG TY TNHH SẮT THÉP XÂY DỰNG MINH ĐỨC
VPGD: Số 10 M2 TT6 Bắc Linh Đàm, Phố Đại Từ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Email: kinhdoanh@satthepxaydung.vn
I. SẢN PHẨM THÉP CUỘN:
|
|
1.Cỡ loại, thông số kích thước:
- Tròn, nhẵn có đường kính từ 6mm đến 80mm
- Loại từ 8mm trở xuống ở dạng cuộn và trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn
- Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sẽ được cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
2.Yêu cầu kỹ thuật
- Tính cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
3.Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 1651 – 1:2008
4.Mác thép
CT33 - CT42
II. SẢN PHẨM THÉP VẰN:
|
|
1.Cỡ loại, thông số kích thước :
-Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cốt bê tông mặt ngoài có gân đường kính từ 10mm đến 40mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
- Được đóng bó với khối lượng không quá 5 tấn, bó ít nhất 3 dây thép hoặc đai.
2.Yêu cầu kỹ thuật.
- Tính cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
3.Tiêu chuẩn áp dụng.
- JIS G 3112-1997
- TCGT 001 - 2001
4.Mác thép
SD 295A, CT51, 20MnSi, SD390 và 25Mn2Si
BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG CHO DOANH NGHIỆP
Đơn vị thanh toán: đồng/kg
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN VỊ |
VIỆT ĐỨC |
VIỆT Ý |
VIỆT ÚC |
HÒA PHÁT |
THÁI NGUYÊN TISCO |
1 |
Thép D6 - D8 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
2 |
Thép D10 |
Kg |
16,070 |
16,470 |
16,270 |
16,170 |
16,370 |
3 |
Thép D12 |
Kg |
15,950 |
16,350 |
16,150 |
16,050 |
16,250 |
4 |
Thép D14 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
5 |
Thép D16 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
6 |
Thép D18 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
7 |
Thép D20 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
8 |
Thép D22 |
Kg |
15,800 |
16,200 |
16,000 |
15,900 |
16,100 |
9 |
Thép D25 |
Kg |
15,800 |
16,400 |
16,200 |
15,900 |
16,300 |
Ghi chú:
+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng
+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)
+ Báo giá thực tế có thể khác so với giá trên webiste do chưa kịp cập nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá mới nhất!
BẢNG ĐƠN TRỌNG THÉP XÂY DỰNG (sai số ~0.5 kg)
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN TRỌNG (kg/cây) |
1 |
Thép D10 |
6,3 |
2 |
Thép D12 |
9,8 |
3 |
Thép D14 |
13,5 |
4 |
Thép D16 |
17,4 |
5 |
Thép D18 |
22,4 |
6 |
Thép D20 |
27,6 |
7 |
Thép D22 |
33,3 |
8 |
Thép D25 |
45 |
9 |
Thép D28 |
54.5 |
II. CÁC SẢN PHẨM KHÁC:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP BUỘC, ĐINH
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (đ/kg) |
Thép buộc |
Kg |
22,000 |
Đinh 5 |
Kg |
22,000 |
Đinh 7 |
Kg |
22,000 |
TRÂN TRỌNG!